Thời gian hiện tại ở Gāv Kharī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Gāv Kharī-ye Pā’īn. Đánh bẩy Gāv Kharī-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gāv Kharī-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gāv Kharī-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Gāv Kharī-ye Pā’īn, dân số ở Gāv Kharī-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gāv Kharī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:40
:08 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gāv Kharī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Gāv Kharī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°44'27" 34.7409 |
Kinh độ | 45°47'28" 45.7912 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,789 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,940,785 |
Sân bay gần Gāv Kharī-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 101 km 63 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 125 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 131 km 82 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 140 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 219 km 136 ml |