Thời gian hiện tại ở Zelānī-ye Bāzān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Zelānī-ye Bāzān. Đánh bẩy Zelānī-ye Bāzān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Zelānī-ye Bāzān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Zelānī-ye Bāzān, nhiều khách sạn ở Zelānī-ye Bāzān, dân số ở Zelānī-ye Bāzān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Zelānī-ye Bāzān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:30
:13 Thứ Sáu, Tháng Năm 24, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Zelānī-ye Bāzān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Zelānī-ye Bāzān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°43'48" 34.7299 |
Kinh độ | 46°24'53" 46.4148 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,355 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,956,320 |
Sân bay gần Zelānī-ye Bāzān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 79 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 80 km 49 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 127 km 79 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 136 km 85 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 194 km 121 ml |