Thời gian hiện tại ở Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī. Đánh bẩy Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī, nhiều khách sạn ở Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī, dân số ở Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:23
:53 Chủ Nhật, Tháng Năm 05, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:31 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°37'60" 34.6333 |
Kinh độ | 45°58'0" 45.9667 |
Tính số lượt xem | 79 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,924 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,870,712 |
Sân bay gần Kafrū Bābākīyeh-e Şayyādī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 112 km 70 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 118 km 73 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 119 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 123 km 76 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 222 km 138 ml |