Thời gian hiện tại ở Javānmīrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Javānmīrī. Đánh bẩy Javānmīrī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Javānmīrī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Javānmīrī, nhiều khách sạn ở Javānmīrī, dân số ở Javānmīrī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Javānmīrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:34
:23 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Javānmīrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Javānmīrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°46'0" 34.7667 |
Kinh độ | 45°58'0" 45.9667 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,147 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,949,804 |
Sân bay gần Javānmīrī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 106 km 66 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 110 km 68 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 117 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 137 km 85 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 232 km 144 ml |