Thời gian hiện tại ở Kānī Rash, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Kānī Rash. Đánh bẩy Kānī Rash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Rash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Rash, nhiều khách sạn ở Kānī Rash, dân số ở Kānī Rash, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Rash, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
13:40
:27 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Rash, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Kānī Rash, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°47'41" 34.7948 |
Kinh độ | 45°58'8" 45.9689 |
Tính số lượt xem | 44 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,097 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,628 |
Sân bay gần Kānī Rash, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 104 km 65 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 108 km 67 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 118 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 140 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 235 km 146 ml |