Thời gian hiện tại ở Haft Kānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Haft Kānī. Đánh bẩy Haft Kānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Haft Kānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Haft Kānī, nhiều khách sạn ở Haft Kānī, dân số ở Haft Kānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Haft Kānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:33
:36 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Haft Kānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Haft Kānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°47'59" 34.7998 |
Kinh độ | 45°59'6" 45.9851 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 110,668 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,890,024 |
Sân bay gần Haft Kānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 104 km 65 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 106 km 66 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 117 km 73 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 140 km 87 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 236 km 147 ml |