Thời gian hiện tại ở Davāzdah Emām, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Davāzdah Emām. Đánh bẩy Davāzdah Emām mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Davāzdah Emām mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Davāzdah Emām, nhiều khách sạn ở Davāzdah Emām, dân số ở Davāzdah Emām, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Davāzdah Emām, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
20:42
:25 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Davāzdah Emām, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Davāzdah Emām, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°22'31" 34.3753 |
Kinh độ | 45°57'48" 45.9633 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,248 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,952,957 |
Sân bay gần Davāzdah Emām, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 97 km 60 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 109 km 67 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 137 km 85 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 145 km 90 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 203 km 126 ml |