Thời gian hiện tại ở Z̧aleh Rash, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Z̧aleh Rash. Đánh bẩy Z̧aleh Rash mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Z̧aleh Rash mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Z̧aleh Rash, nhiều khách sạn ở Z̧aleh Rash, dân số ở Z̧aleh Rash, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Z̧aleh Rash, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:42
:00 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Z̧aleh Rash, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:20 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Z̧aleh Rash, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°29'29" 34.4913 |
Kinh độ | 45°53'15" 45.8875 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,050 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,846 |
Sân bay gần Z̧aleh Rash, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 111 km 69 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 116 km 72 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 81 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 133 km 83 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 206 km 128 ml |