Thời gian hiện tại ở Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā. Đánh bẩy Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā, dân số ở Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
14:38
:42 Thứ Sáu, Tháng Năm 03, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:27 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°2'11" 35.0363 |
Kinh độ | 47°19'3" 47.3174 |
Tính số lượt xem | 80 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,602 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,861,714 |
Sân bay gần Qal‘eh-ye Gāh Gargar-e ‘Olyā, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 37 km 23 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 77 km 48 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 113 km 70 ml | |
RAS | Rasht Airport | 328 km 204 ml |