Thời gian hiện tại ở Hūkānī-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Hūkānī-ye Soflá. Đánh bẩy Hūkānī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hūkānī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hūkānī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Hūkānī-ye Soflá, dân số ở Hūkānī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hūkānī-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:03
:18 Thứ Tư, Tháng Năm 29, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hūkānī-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:29 |
Về Hūkānī-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°9'32" 34.1588 |
Kinh độ | 46°13'47" 46.2298 |
Tính số lượt xem | 37 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,864 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,971,416 |
Sân bay gần Hūkānī-ye Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
IIL | Ilaam Airport | 66 km 41 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 87 km 54 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 141 km 88 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 177 km 110 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 226 km 140 ml |