Thời gian hiện tại ở Garūs-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Garūs-e Soflá. Đánh bẩy Garūs-e Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Garūs-e Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Garūs-e Soflá, nhiều khách sạn ở Garūs-e Soflá, dân số ở Garūs-e Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Garūs-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:02
:36 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Garūs-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Garūs-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°23'1" 34.3836 |
Kinh độ | 47°45'49" 47.7635 |
Tính số lượt xem | 22 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,623 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,936,500 |
Sân bay gần Garūs-e Soflá, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 57 km 35 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 89 km 55 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 118 km 74 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 154 km 96 ml |