Thời gian hiện tại ở Dūrgīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Dūrgīn. Đánh bẩy Dūrgīn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dūrgīn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dūrgīn, nhiều khách sạn ở Dūrgīn, dân số ở Dūrgīn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dūrgīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:04
:43 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dūrgīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:17 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Dūrgīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 33°55'45" 33.9292 |
Kinh độ | 47°12'53" 47.2147 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,920 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,752 |
Sân bay gần Dūrgīn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 48 km 30 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 85 km 53 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 148 km 92 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 160 km 99 ml | |
DEF | Dezful Airport | 198 km 123 ml |