Thời gian hiện tại ở Chūb Tāshān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Chūb Tāshān. Đánh bẩy Chūb Tāshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Chūb Tāshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Chūb Tāshān, nhiều khách sạn ở Chūb Tāshān, dân số ở Chūb Tāshān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Chūb Tāshān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
07:34
:17 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Chūb Tāshān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Chūb Tāshān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°44'1" 34.7336 |
Kinh độ | 46°57'42" 46.9618 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,967 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,831 |
Sân bay gần Chūb Tāshān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 45 km 28 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 58 km 36 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 138 km 86 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 145 km 90 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 176 km 109 ml |