Thời gian hiện tại ở Bānyārān Kākī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bānyārān Kākī. Đánh bẩy Bānyārān Kākī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bānyārān Kākī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bānyārān Kākī, nhiều khách sạn ở Bānyārān Kākī, dân số ở Bānyārān Kākī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bānyārān Kākī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:05
:40 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bānyārān Kākī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Bānyārān Kākī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°28'6" 34.4682 |
Kinh độ | 46°20'27" 46.3407 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,842 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,382 |
Sân bay gần Bānyārān Kākī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 75 km 47 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 98 km 61 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 107 km 66 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 153 km 95 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 206 km 128 ml |