Thời gian hiện tại ở Ravīleh-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Ravīleh-ye Pā’īn. Đánh bẩy Ravīleh-ye Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ravīleh-ye Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ravīleh-ye Pā’īn, nhiều khách sạn ở Ravīleh-ye Pā’īn, dân số ở Ravīleh-ye Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ravīleh-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:25
:42 Thứ Tư, Tháng Năm 22, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ravīleh-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:18 |
Thiên đình | 12:23 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về Ravīleh-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°47'50" 34.7973 |
Kinh độ | 45°45'20" 45.7556 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,213 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,951,809 |
Sân bay gần Ravīleh-ye Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 94 km 58 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 125 km 78 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 136 km 85 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 147 km 91 ml | |
BGW | Baghdad International Airport | 222 km 138 ml |