Thời gian hiện tại ở Sarāb-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Sarāb-e Pā’īn. Đánh bẩy Sarāb-e Pā’īn mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sarāb-e Pā’īn mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sarāb-e Pā’īn, nhiều khách sạn ở Sarāb-e Pā’īn, dân số ở Sarāb-e Pā’īn, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sarāb-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:08
:38 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sarāb-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về Sarāb-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°17'49" 34.297 |
Kinh độ | 46°23'14" 46.3873 |
Tính số lượt xem | 43 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,819 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,941,503 |
Sân bay gần Sarāb-e Pā’īn, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 70 km 43 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 79 km 49 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 121 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 171 km 106 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 207 km 129 ml |