Thời gian hiện tại ở Gūrā Jūb-e Morād Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Gūrā Jūb-e Morād Beyg. Đánh bẩy Gūrā Jūb-e Morād Beyg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Gūrā Jūb-e Morād Beyg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Gūrā Jūb-e Morād Beyg, nhiều khách sạn ở Gūrā Jūb-e Morād Beyg, dân số ở Gūrā Jūb-e Morād Beyg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Gūrā Jūb-e Morād Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:44
:44 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Gūrā Jūb-e Morād Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về Gūrā Jūb-e Morād Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°19'23" 34.3231 |
Kinh độ | 46°21'35" 46.3596 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,295 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,954,678 |
Sân bay gần Gūrā Jūb-e Morād Beyg, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 72 km 45 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 82 km 51 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 119 km 74 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 167 km 104 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 208 km 129 ml |