Thời gian hiện tại ở Şefr Shāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Şefr Shāh. Đánh bẩy Şefr Shāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Şefr Shāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Şefr Shāh, nhiều khách sạn ở Şefr Shāh, dân số ở Şefr Shāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Şefr Shāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:40
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Şefr Shāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Şefr Shāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°18'31" 34.3085 |
Kinh độ | 46°22'13" 46.3704 |
Tính số lượt xem | 39 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,947 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,922,495 |
Sân bay gần Şefr Shāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 71 km 44 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 80 km 50 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 120 km 75 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 169 km 105 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 208 km 129 ml |