Thời gian hiện tại ở Harzal Gāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Harzal Gāh. Đánh bẩy Harzal Gāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Harzal Gāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Harzal Gāh, nhiều khách sạn ở Harzal Gāh, dân số ở Harzal Gāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Harzal Gāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:25
:10 Thứ Bảy, Tháng Năm 11, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Harzal Gāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Harzal Gāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°14'44" 35.2456 |
Kinh độ | 46°8'24" 46.14 |
Tính số lượt xem | 32 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 111,140 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,902,965 |
Sân bay gần Harzal Gāh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 79 km 49 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 83 km 51 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 135 km 84 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 222 km 138 ml | |
OMH | Urmia Airport | 286 km 178 ml |