Thời gian hiện tại ở Hānī Garmaleh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Hānī Garmaleh. Đánh bẩy Hānī Garmaleh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Hānī Garmaleh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Hānī Garmaleh, nhiều khách sạn ở Hānī Garmaleh, dân số ở Hānī Garmaleh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Hānī Garmaleh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:44
:15 Chủ Nhật, Tháng Tư 28, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Hānī Garmaleh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:36 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Hānī Garmaleh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°14'37" 35.2437 |
Kinh độ | 46°8'4" 46.1344 |
Tính số lượt xem | 54 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 109,312 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,853,552 |
Sân bay gần Hānī Garmaleh, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 80 km 50 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 82 km 51 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 135 km 84 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 223 km 138 ml | |
OMH | Urmia Airport | 286 km 178 ml |