Thời gian hiện tại ở Bābā Jānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Bābā Jānī. Đánh bẩy Bābā Jānī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bābā Jānī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bābā Jānī, nhiều khách sạn ở Bābā Jānī, dân số ở Bābā Jānī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bābā Jānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:27
:22 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bābā Jānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Bābā Jānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°25'40" 34.4277 |
Kinh độ | 46°31'38" 46.5273 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 112,127 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,926,723 |
Sân bay gần Bābā Jānī, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 57 km 36 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 94 km 59 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 102 km 63 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 168 km 104 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 190 km 118 ml |