Thời gian hiện tại ở Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān. Đánh bẩy Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān, nhiều khách sạn ở Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān, dân số ở Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
17:31
:36 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°21'54" 34.3649 |
Kinh độ | 47°7'50" 47.1306 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,051 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,947,888 |
Sân bay gần Ābādānī va Maskan-e Shahrak-e Kārmandān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 2 km 1 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 99 km 62 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 110 km 68 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 140 km 87 ml |