Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kermānshāh – Shahrak-e Farhangīān. Đánh bẩy Shahrak-e Farhangīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Farhangīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Farhangīān, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Farhangīān, dân số ở Shahrak-e Farhangīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:27
:09 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°21'35" 34.3596 |
Kinh độ | 47°7'51" 47.1309 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,952,434 |
Tính số lượt xem | 113,055 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,116 |
Sân bay gần Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Kermānshāh, Islamic Republic of Iran
KSH | Kermanshah Airport | 1 km 1 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 100 km 62 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 109 km 68 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 141 km 87 ml |