Thời gian hiện tại ở Nowtargī-ye Gharībī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Nowtargī-ye Gharībī. Đánh bẩy Nowtargī-ye Gharībī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nowtargī-ye Gharībī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nowtargī-ye Gharībī, nhiều khách sạn ở Nowtargī-ye Gharībī, dân số ở Nowtargī-ye Gharībī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nowtargī-ye Gharībī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
10:09
:44 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nowtargī-ye Gharībī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:07 |
Hoàng hôn | 19:00 |
Về Nowtargī-ye Gharībī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 31°50'53" 31.848 |
Kinh độ | 49°45'11" 49.7531 |
Tính số lượt xem | 25 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 209,324 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,916,116 |
Sân bay gần Nowtargī-ye Gharībī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
AWZ | Ahwaz Airport | 111 km 69 ml | |
DEF | Dezful Airport | 145 km 90 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 156 km 97 ml | |
ABD | Abadan Airport | 220 km 137 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 223 km 139 ml |