Thời gian hiện tại ở Nahr-e Ḩājj ‘Alī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Nahr-e Ḩājj ‘Alī. Đánh bẩy Nahr-e Ḩājj ‘Alī mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nahr-e Ḩājj ‘Alī mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nahr-e Ḩājj ‘Alī, nhiều khách sạn ở Nahr-e Ḩājj ‘Alī, dân số ở Nahr-e Ḩājj ‘Alī, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nahr-e Ḩājj ‘Alī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:13
:58 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nahr-e Ḩājj ‘Alī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:21 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:01 |
Về Nahr-e Ḩājj ‘Alī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 29°58'6" 29.9683 |
Kinh độ | 48°37'7" 48.6185 |
Tính số lượt xem | 48 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 209,771 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,924 |
Sân bay gần Nahr-e Ḩājj ‘Alī, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
ABD | Abadan Airport | 58 km 36 ml | |
MRX | Mahshahr Airport | 82 km 51 ml | |
KWI | Kuwait International Airport | 102 km 64 ml | |
BSR | Basra International Airport | 103 km 64 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 153 km 95 ml | |
BUZ | Bushehr Airport | 241 km 150 ml |