Thời gian hiện tại ở Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr. Đánh bẩy Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr, nhiều khách sạn ở Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr, dân số ở Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
03:41
:26 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:11 |
Hoàng hôn | 19:07 |
Về Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°44'5" 32.7346 |
Kinh độ | 48°41'41" 48.6948 |
Tính số lượt xem | 26 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 209,539 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,008 |
Sân bay gần Rūdkhāneh-ye Faşlī-ye Āb Shūr, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 44 km 27 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 155 km 96 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 231 km 143 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 238 km 148 ml |