Thời gian hiện tại ở Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā, dân số ở Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
02:35
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:08 |
Hoàng hôn | 19:02 |
Về Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 30°57'8" 30.9522 |
Kinh độ | 49°25'60" 49.4333 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 210,927 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,937,499 |
Sân bay gần Ḩoseynīyeh-ye ‘Olyā, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
MRX | Mahshahr Airport | 53 km 33 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 78 km 49 ml | |
ABD | Abadan Airport | 133 km 82 ml | |
DEF | Dezful Airport | 193 km 120 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 305 km 190 ml |