Thời gian hiện tại ở Manţaqeh-ye Āb Māyāk, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Khuzestan – Manţaqeh-ye Āb Māyāk. Đánh bẩy Manţaqeh-ye Āb Māyāk mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Manţaqeh-ye Āb Māyāk mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Manţaqeh-ye Āb Māyāk, nhiều khách sạn ở Manţaqeh-ye Āb Māyāk, dân số ở Manţaqeh-ye Āb Māyāk, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Manţaqeh-ye Āb Māyāk, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
21:09
:25 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Manţaqeh-ye Āb Māyāk, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:09 |
Hoàng hôn | 19:06 |
Về Manţaqeh-ye Āb Māyāk, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 32°12'44" 32.2122 |
Kinh độ | 49°13'60" 49.2333 |
Tính số lượt xem | 41 |
Về Khuzestan, Islamic Republic of Iran
Dân số | 4,710,509 |
Tính số lượt xem | 211,306 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,997 |
Sân bay gần Manţaqeh-ye Āb Māyāk, Khuzestan, Islamic Republic of Iran
DEF | Dezful Airport | 84 km 52 ml | |
AWZ | Ahwaz Airport | 107 km 67 ml | |
IFN | Isfahan International Airport | 255 km 158 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 302 km 188 ml |