Thời gian hiện tại ở Dakal-e Haltūshān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Dakal-e Haltūshān. Đánh bẩy Dakal-e Haltūshān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Dakal-e Haltūshān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Dakal-e Haltūshān, nhiều khách sạn ở Dakal-e Haltūshān, dân số ở Dakal-e Haltūshān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Dakal-e Haltūshān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
16:49
:10 Thứ Ba, Tháng Năm 21, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Dakal-e Haltūshān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Dakal-e Haltūshān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°55'0" 34.9167 |
Kinh độ | 46°58'60" 46.9833 |
Tính số lượt xem | 46 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,167 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,948,858 |
Sân bay gần Dakal-e Haltūshān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 37 km 23 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 64 km 40 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 142 km 88 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 157 km 98 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 168 km 104 ml |