Thời gian hiện tại ở Vazmāneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Vazmāneh-ye ‘Olyā. Đánh bẩy Vazmāneh-ye ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Vazmāneh-ye ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Vazmāneh-ye ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Vazmāneh-ye ‘Olyā, dân số ở Vazmāneh-ye ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Vazmāneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:35
:42 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Vazmāneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:25 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:11 |
Về Vazmāneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°54'42" 34.9118 |
Kinh độ | 47°0'44" 47.0123 |
Tính số lượt xem | 87 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,998 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,875,339 |
Sân bay gần Vazmāneh-ye ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 38 km 23 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 63 km 39 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 139 km 87 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 158 km 98 ml |