Thời gian hiện tại ở Kūreh Gūzeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kūreh Gūzeh. Đánh bẩy Kūreh Gūzeh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kūreh Gūzeh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kūreh Gūzeh, nhiều khách sạn ở Kūreh Gūzeh, dân số ở Kūreh Gūzeh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kūreh Gūzeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
04:37
:16 Thứ Tư, Tháng Năm 15, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kūreh Gūzeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Kūreh Gūzeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°58'2" 35.9671 |
Kinh độ | 46°4'4" 46.0677 |
Tính số lượt xem | 29 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,337 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,919,154 |
Sân bay gần Kūreh Gūzeh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 82 km 51 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 117 km 73 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 204 km 127 ml | |
OMH | Urmia Airport | 209 km 130 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 255 km 159 ml |