Thời gian hiện tại ở Bū’īn-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Bū’īn-e ‘Olyā. Đánh bẩy Bū’īn-e ‘Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Bū’īn-e ‘Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Bū’īn-e ‘Olyā, nhiều khách sạn ở Bū’īn-e ‘Olyā, dân số ở Bū’īn-e ‘Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Bū’īn-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:24
:06 Thứ Năm, Tháng Năm 16, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Bū’īn-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Bū’īn-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°57'55" 35.9652 |
Kinh độ | 46°1'3" 46.0174 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,424 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,921,938 |
Sân bay gần Bū’īn-e ‘Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 78 km 48 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 120 km 75 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 206 km 128 ml | |
OMH | Urmia Airport | 207 km 129 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 259 km 161 ml |