Thời gian hiện tại ở Ānjīneh-ye Reẕā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Ānjīneh-ye Reẕā. Đánh bẩy Ānjīneh-ye Reẕā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Ānjīneh-ye Reẕā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Ānjīneh-ye Reẕā, nhiều khách sạn ở Ānjīneh-ye Reẕā, dân số ở Ānjīneh-ye Reẕā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Ānjīneh-ye Reẕā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:21
:38 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Ānjīneh-ye Reẕā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:24 |
Hoàng hôn | 19:32 |
Về Ānjīneh-ye Reẕā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°58'20" 35.9721 |
Kinh độ | 45°38'50" 45.6472 |
Tính số lượt xem | 33 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,851 |
Sân bay gần Ānjīneh-ye Reẕā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 55 km 34 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 147 km 92 ml | |
OMH | Urmia Airport | 195 km 121 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 226 km 140 ml |