Thời gian hiện tại ở Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg. Đánh bẩy Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg, nhiều khách sạn ở Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg, dân số ở Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:06
:09 Thứ Hai, Tháng Năm 27, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:11 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:33 |
Về Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°11'41" 36.1947 |
Kinh độ | 46°10'20" 46.1723 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,564 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,964,491 |
Sân bay gần Qeshlāq-e Şāleḩ Beyg, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 105 km 65 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 130 km 80 ml | |
OMH | Urmia Airport | 191 km 119 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 215 km 133 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 309 km 192 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 367 km 228 ml |