Thời gian hiện tại ở تَموغِه, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – تَموغِه. Đánh bẩy تَموغِه mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá تَموغِه mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở تَموغِه, nhiều khách sạn ở تَموغِه, dân số ở تَموغِه, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở تَموغِه, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
06:37
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở تَموغِه, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:15 |
Thiên đình | 12:22 |
Hoàng hôn | 19:28 |
Về تَموغِه, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°12'17" 36.2048 |
Kinh độ | 46°7'28" 46.1245 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,081 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,567 |
Sân bay gần تَموغِه, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 102 km 64 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 133 km 83 ml | |
OMH | Urmia Airport | 188 km 117 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 214 km 133 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 311 km 193 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 369 km 229 ml |