Thời gian hiện tại ở Īstgāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Īstgāh. Đánh bẩy Īstgāh mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Īstgāh mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Īstgāh, nhiều khách sạn ở Īstgāh, dân số ở Īstgāh, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Īstgāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:57
:05 Thứ Năm, Tháng Năm 09, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Īstgāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:19 |
Về Īstgāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°13'60" 36.2333 |
Kinh độ | 46°10'0" 46.1667 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,494 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,891,069 |
Sân bay gần Īstgāh, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 107 km 67 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 133 km 83 ml | |
OMH | Urmia Airport | 187 km 116 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 210 km 131 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 306 km 190 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 364 km 226 ml |