Thời gian hiện tại ở Sūnaj, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Sūnaj. Đánh bẩy Sūnaj mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sūnaj mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sūnaj, nhiều khách sạn ở Sūnaj, dân số ở Sūnaj, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sūnaj, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:54
:38 Thứ Ba, Tháng Năm 14, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sūnaj, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:24 |
Về Sūnaj, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°19'41" 36.328 |
Kinh độ | 46°6'59" 46.1165 |
Tính số lượt xem | 45 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,290 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,917,917 |
Sân bay gần Sūnaj, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 112 km 69 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 145 km 90 ml | |
OMH | Urmia Airport | 176 km 109 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 200 km 124 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 301 km 187 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 359 km 223 ml |