Thời gian hiện tại ở ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā. Đánh bẩy ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā, nhiều khách sạn ở ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā, dân số ở ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
19:01
:27 Thứ Năm, Tháng Năm 23, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:21 |
Hoàng hôn | 19:30 |
Về ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°21'29" 36.358 |
Kinh độ | 46°22'21" 46.3726 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,339 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,955,854 |
Sân bay gần ‘Arab Oghlī-ye ’Olyā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 130 km 81 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 136 km 84 ml | |
OMH | Urmia Airport | 186 km 116 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 197 km 122 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 284 km 176 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 342 km 213 ml |