Thời gian hiện tại ở ‘Arab Oghlī-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – ‘Arab Oghlī-ye Soflá. Đánh bẩy ‘Arab Oghlī-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Arab Oghlī-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Arab Oghlī-ye Soflá, nhiều khách sạn ở ‘Arab Oghlī-ye Soflá, dân số ở ‘Arab Oghlī-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Arab Oghlī-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
11:01
:35 Thứ Hai, Tháng Năm 13, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Arab Oghlī-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:19 |
Thiên đình | 12:20 |
Hoàng hôn | 19:22 |
Về ‘Arab Oghlī-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°19'48" 36.3301 |
Kinh độ | 46°23'16" 46.3878 |
Tính số lượt xem | 35 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,096 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,911,074 |
Sân bay gần ‘Arab Oghlī-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 129 km 80 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 133 km 82 ml | |
OMH | Urmia Airport | 189 km 118 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 200 km 124 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 285 km 177 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 344 km 214 ml |