Thời gian hiện tại ở Tāzehābād-e Karīmābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Tāzehābād-e Karīmābād. Đánh bẩy Tāzehābād-e Karīmābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tāzehābād-e Karīmābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tāzehābād-e Karīmābād, nhiều khách sạn ở Tāzehābād-e Karīmābād, dân số ở Tāzehābād-e Karīmābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tāzehābād-e Karīmābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
08:24
:20 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tāzehābād-e Karīmābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:22 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:08 |
Về Tāzehābād-e Karīmābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°12'0" 35.2 |
Kinh độ | 47°47'60" 47.8 |
Tính số lượt xem | 51 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,015 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,875,729 |
Sân bay gần Tāzehābād-e Karīmābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 72 km 45 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 77 km 48 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 111 km 69 ml | |
RAS | Rasht Airport | 287 km 178 ml |