Thời gian hiện tại ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Shahrak-e Farhangīān. Đánh bẩy Shahrak-e Farhangīān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Shahrak-e Farhangīān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Shahrak-e Farhangīān, nhiều khách sạn ở Shahrak-e Farhangīān, dân số ở Shahrak-e Farhangīān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
01:06
:58 Thứ Bảy, Tháng Năm 18, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:17 |
Về Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°9'58" 35.1662 |
Kinh độ | 47°48'52" 47.8144 |
Tính số lượt xem | 42 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,628 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,370 |
Sân bay gần Shahrak-e Farhangīān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 73 km 46 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 74 km 46 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 109 km 68 ml | |
RAS | Rasht Airport | 289 km 180 ml |