Thời gian hiện tại ở Nāşerābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Nāşerābād. Đánh bẩy Nāşerābād mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Nāşerābād mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Nāşerābād, nhiều khách sạn ở Nāşerābād, dân số ở Nāşerābād, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Nāşerābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:05
:56 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Nāşerābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:16 |
Hoàng hôn | 19:20 |
Về Nāşerābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°17'48" 35.2967 |
Kinh độ | 47°30'23" 47.5064 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,887 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,938,267 |
Sân bay gần Nāşerābād, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 45 km 28 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 105 km 65 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 110 km 68 ml | |
RAS | Rasht Airport | 294 km 183 ml |