Thời gian hiện tại ở Kānī Ţalā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Kānī Ţalā. Đánh bẩy Kānī Ţalā mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Kānī Ţalā mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Kānī Ţalā, nhiều khách sạn ở Kānī Ţalā, dân số ở Kānī Ţalā, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Kānī Ţalā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
12:52
:01 Thứ Tư, Tháng Năm 08, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Kānī Ţalā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:23 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:14 |
Về Kānī Ţalā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°33'31" 35.5585 |
Kinh độ | 46°50'10" 46.8361 |
Tính số lượt xem | 30 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 75,356 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,886,181 |
Sân bay gần Kānī Ţalā, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 38 km 23 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 137 km 85 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 138 km 86 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 173 km 107 ml | |
OMH | Urmia Airport | 283 km 176 ml |