Thời gian hiện tại ở Mādīān Dūl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Mādīān Dūl. Đánh bẩy Mādīān Dūl mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mādīān Dūl mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mādīān Dūl, nhiều khách sạn ở Mādīān Dūl, dân số ở Mādīān Dūl, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mādīān Dūl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
22:37
:30 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mādīān Dūl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:23 |
Về Mādīān Dūl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°34'39" 35.5774 |
Kinh độ | 46°50'50" 46.8471 |
Tính số lượt xem | 31 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,028 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,943,431 |
Sân bay gần Mādīān Dūl, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 39 km 24 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 139 km 86 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 139 km 86 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 173 km 107 ml | |
OMH | Urmia Airport | 282 km 175 ml |