Thời gian hiện tại ở ‘Alī Katān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – ‘Alī Katān. Đánh bẩy ‘Alī Katān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá ‘Alī Katān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở ‘Alī Katān, nhiều khách sạn ở ‘Alī Katān, dân số ở ‘Alī Katān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở ‘Alī Katān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:59
:38 Thứ Hai, Tháng Năm 20, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở ‘Alī Katān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:14 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:25 |
Về ‘Alī Katān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°37'60" 35.6333 |
Kinh độ | 46°40'0" 46.6667 |
Tính số lượt xem | 38 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,078 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,945,390 |
Sân bay gần ‘Alī Katān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 53 km 33 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 123 km 76 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 149 km 92 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 190 km 118 ml | |
OMH | Urmia Airport | 267 km 166 ml |