Thời gian hiện tại ở Mīshīāb, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Mīshīāb. Đánh bẩy Mīshīāb mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Mīshīāb mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Mīshīāb, nhiều khách sạn ở Mīshīāb, dân số ở Mīshīāb, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Mīshīāb, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
05:19
:57 Thứ Hai, Tháng Năm 06, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Mīshīāb, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:24 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:13 |
Về Mīshīāb, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 35°47'43" 35.7953 |
Kinh độ | 46°52'11" 46.8697 |
Tính số lượt xem | 89 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 74,986 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,875,091 |
Sân bay gần Mīshīāb, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 62 km 38 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 143 km 89 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 162 km 101 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 183 km 114 ml | |
OMH | Urmia Airport | 263 km 163 ml |