Thời gian hiện tại ở Takyeh-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Takyeh-ye Soflá. Đánh bẩy Takyeh-ye Soflá mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Takyeh-ye Soflá mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Takyeh-ye Soflá, nhiều khách sạn ở Takyeh-ye Soflá, dân số ở Takyeh-ye Soflá, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Takyeh-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:44
:11 Thứ Sáu, Tháng Năm 17, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Takyeh-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:15 |
Hoàng hôn | 19:16 |
Về Takyeh-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°58'39" 34.9774 |
Kinh độ | 47°51'7" 47.8519 |
Tính số lượt xem | 34 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,619 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,929,080 |
Sân bay gần Takyeh-ye Soflá, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
HDM | Hamadan Airport | 64 km 40 ml | |
SDG | Sanandaj Airport | 82 km 51 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 95 km 59 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 204 km 127 ml |