Thời gian hiện tại ở Āhangarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Āhangarān. Đánh bẩy Āhangarān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Āhangarān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Āhangarān, nhiều khách sạn ở Āhangarān, dân số ở Āhangarān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Āhangarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
18:56
:44 Chủ Nhật, Tháng Năm 19, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Āhangarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:16 |
Thiên đình | 12:18 |
Hoàng hôn | 19:21 |
Về Āhangarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°48'48" 34.8134 |
Kinh độ | 46°52'54" 46.8816 |
Tính số lượt xem | 27 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,993 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,942,345 |
Sân bay gần Āhangarān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 50 km 31 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 56 km 35 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 144 km 89 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 151 km 94 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 165 km 102 ml |