Thời gian hiện tại ở Tūbreh Rīz, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Tūbreh Rīz. Đánh bẩy Tūbreh Rīz mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Tūbreh Rīz mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Tūbreh Rīz, nhiều khách sạn ở Tūbreh Rīz, dân số ở Tūbreh Rīz, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Tūbreh Rīz, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
00:21
:42 Chủ Nhật, Tháng Năm 26, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Tūbreh Rīz, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:12 |
Thiên đình | 12:19 |
Hoàng hôn | 19:26 |
Về Tūbreh Rīz, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 34°48'39" 34.8108 |
Kinh độ | 46°54'49" 46.9135 |
Tính số lượt xem | 36 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 77,469 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,960,756 |
Sân bay gần Tūbreh Rīz, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 50 km 31 ml | |
KSH | Kermanshah Airport | 55 km 34 ml | |
IIL | Ilaam Airport | 144 km 90 ml | |
HDM | Hamadan Airport | 148 km 92 ml | |
ISU | Sulaimaniyah International Airport | 168 km 104 ml |