Thời gian hiện tại ở Sījeh Kūkān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Giờ địa phương hiện tại ở Islamic Republic of Iran – Ostān-e Kordestān – Sījeh Kūkān. Đánh bẩy Sījeh Kūkān mã thời tiết và khu vực, múi giờ và DST. Khám phá Sījeh Kūkān mặt trời mọc và hoàng hôn, mặt trăng mọc và mặt trăng lặn, sân bay ở Sījeh Kūkān, nhiều khách sạn ở Sījeh Kūkān, dân số ở Sījeh Kūkān, mã điện thoại ở Islamic Republic of Iran, mã tiền tệ ở Islamic Republic of Iran.
Thời gian chính xác ở Sījeh Kūkān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Múi giờ "Asia/Tehran"
Độ lệch UTC/GMT +03:30
23:57
:04 Chủ Nhật, Tháng Năm 12, 2024
Thời gian mặt trời mọc và mặt trời lặn ở Sījeh Kūkān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Mặt trời mọc | 05:13 |
Thiên đình | 12:14 |
Hoàng hôn | 19:15 |
Về Sījeh Kūkān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Vĩ độ | 36°17'60" 36.3 |
Kinh độ | 47°55'0" 47.9167 |
Tính số lượt xem | 28 |
Về Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
Dân số | 1,603,011 |
Tính số lượt xem | 76,033 |
Về Islamic Republic of Iran
Mã quốc gia ISO | IR |
Khu vực của đất nước | 1,648,000 km2 |
Dân số | 76,923,300 |
Tên miền cấp cao nhất | .IR |
Mã tiền tệ | IRR |
Mã điện thoại | 98 |
Tính số lượt xem | 2,908,516 |
Sân bay gần Sījeh Kūkān, Ostān-e Kordestān, Islamic Republic of Iran
SDG | Sanandaj Airport | 142 km 88 ml | |
RAS | Rasht Airport | 189 km 118 ml | |
ADU | Ardabil Airport | 229 km 143 ml | |
TBZ | Tabriz Airport | 251 km 156 ml | |
LLK | Lankaran International Airport | 283 km 176 ml |